DOWLOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN MỚI NHẤT
Bảng giá nhà máy cadisun mới nhất ban hành cho nhà phân phối.
Cập nhật thông bảng giá và chiết khấu phân phối mới nhất các mặt hàng dây cáp điện cadisun
Bảng giá mới nhất ban hành gồm:
Bảng giá cáp hạ thế cadisun; bảng giá cáp trung thế cadisun (băng đồng 0.055-0.128-EVN);
Bảng giá cáp chống cháy cadisun, bảng giá cáp điều khiển cadisun
Bảng giá cáp nhôm cadisun; Bảng giá cáp nhôm bán phần
Các bảng giá cadisun trước không còn áp dụng
Cập nhật thông bảng giá và chiết khấu phân phối mới nhất các mặt hàng dây cáp điện cadisun
Bảng giá mới nhất ban hành gồm:
Bảng giá cáp hạ thế cadisun; bảng giá cáp trung thế cadisun (băng đồng 0.055-0.128-EVN);
Bảng giá cáp chống cháy cadisun, bảng giá cáp điều khiển cadisun
Bảng giá cáp nhôm cadisun; Bảng giá cáp nhôm bán phần
Các bảng giá cadisun trước không còn áp dụng
Click Download bảng giá dây cáp điện hạ thế cadisun
Click Download bảng giá Cáp trung thế cadisun
CHIẾT KHẤU DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN
Bảng chiết khấu mới nhất dây cáp điện cadisun dành cho đại lý gồm giá bán lẻ và giá bán sỉ
Chiết khấu cáp điện cadisun từ 28-32%
Chiết khấu dây điện cadisun dân dụng từ 30-35%
Chiết khấu cáp trung thế cadisun từ 28-32%
Mức chiết khấu dây cáp điện cadisun có mức thay đổi theo thời điểm và tùy theo chủng loại. Nhiều mã dây cáp cadisun trong thời gian sale off có chiết khấu rất cao nhằm kích cầu cho các dự án sử dụng dây cáp điện cadiusn
Chiết khấu cáp điện cadisun từ 28-32%
Chiết khấu dây điện cadisun dân dụng từ 30-35%
Chiết khấu cáp trung thế cadisun từ 28-32%
Mức chiết khấu dây cáp điện cadisun có mức thay đổi theo thời điểm và tùy theo chủng loại. Nhiều mã dây cáp cadisun trong thời gian sale off có chiết khấu rất cao nhằm kích cầu cho các dự án sử dụng dây cáp điện cadiusn
LIÊN HỆ NHÀ MÁY CADISUN MUA DÂY CÁP ĐIỆN - 0917286996
Liên hệ Email: cadisunhd@gmail.com hoặc Zalo/call số: 0917 286 996 để được tư vấn chiết khấu, giá và phương án hợp đồng, thanh toán
Chúng ta đặt mua dây cáp điện cadisun trực tiếp dây điện cadisun tại nhà máy thông qua kênh phân phối B2B của nhà máy cadisun
https://daycapdiencadisun.vn là website chính thức phân phối dây điện cadisun của Công ty CP dây cáp điện thượng đình. Website là nơi cập nhật các thông tin mới nhất về giá cả, mức chiết khấu, ưu đãi, khuyến mại từ nhà máy cadisun
Mua dây cáp điện tại nhà máy cadisun khách hàng được yên tâm tuyệt đối với những cam kết:
Giá tận gốc nhà máy. Đầy đủ các chính sách chiết khấu hỗ công trình dự án
Hàng chính hãng Cadisun, yên tâm về chất lượng và thanh toán khi mua hàng
Chiết khấu cao nhất. Thưởng doanh số và nhiều chương trình hỗ trợ
Hàng hóa đầy đủ CO,CQ và các chứng chỉ cáp điện chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm
Giá tận gốc nhà máy. Đầy đủ các chính sách chiết khấu hỗ công trình dự án
Hàng chính hãng Cadisun, yên tâm về chất lượng và thanh toán khi mua hàng
Chiết khấu cao nhất. Thưởng doanh số và nhiều chương trình hỗ trợ
Hàng hóa đầy đủ CO,CQ và các chứng chỉ cáp điện chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm
BẢNG GIÁ DÂY DIỆN CADISUN
Dây điện cadisun gồm các dòng sản phẩm dây mềm điện áp 300/500V và 450/750V. Lõi bện mềm cấp 5 (0.21-0.41)/(29-75)
Giá dây đơn mềm cadisun VCSF 300/500V
Dây điện 300/500V Cu/PVC - VCSF 1x0.5 : 2666
Dây điện 300/500V Cu/PVC - VCSF 1x0.75 : 3809
Dây điện 300/500V Cu/PVC - VCSF 1x1.0: 4709
Dây điện 450/750V Cu/PVC - VCSF 1x1.5: 6734
Dây điện 450/750V Cu/PVC - VCSF 1x2.5 : 10929
Dây điện 450/750V Cu/PVC - VCSF 1x4.0: 17305
Dây điện 450/750V Cu/PVC - VCSF 1x6.0: 26367
Dây điện 450/750V Cu/PVC - VCSF 1x10.0: 46539
Giá dây dẹt 2 lõi mềm cadisun VCTFK 300/500V
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTFK 2x0.75: 8950
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTFK 2x1.0: 10968
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTFK 2x1.5: 15149
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTFK 2x2.5: 24388
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTFK 2x4.0: 38284
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTFK 2x6.0: 57225
Giá dây tròn 2 lõi mềm cadisun VCTF 300/500V
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 2x0.75: 10107
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 2x1.0: 12215
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 2x1.5: 16845
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 2x2.5: 26876
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 2x4.0: 41719
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 2x6.0: 61705
Giá dây tròn 3 lõi mềm Cadisun VCTF 300/500V
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 3x0.75: 13813
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 3x1.0: 17059
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 3x1.5: 23670
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 3x2.5: 38418
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 3x4.0: 58843
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 3x6.0: 88699
Giá dây tròn 4 lõi mềm Cadisun VCTF 300/500V
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 4x0.75: 17703
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 4x1.0: 22024
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 4x1.5: 30902
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 4x2.5: 49758
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 4x4.0: 76978
Dây điện 300/500V Cu/PVC/PVC - VCTF 4x6.0: 115856
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADISUN
Cáp treo cadisun bọc 1 lớp PVC; 2 lớp PVC/PVC; 2 lớp XLPE/PVC lõi bện nén cấp 2
Tiết diện cáp trên 10mm2 bện ép compact
Cáp điện cadisun đủ các dòng sản phẩm: cáp hạ thế, cáp chống cháy,cáp trung thế,cáp điều khiển
Tiết diện cáp trên 10mm2 bện ép compact
Cáp điện cadisun đủ các dòng sản phẩm: cáp hạ thế, cáp chống cháy,cáp trung thế,cáp điều khiển
BẢNG GIÁ CÁP TREO CADISUN
Giá cáp tiếp địa đồng đơn bọc PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x10: 42857
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x16 : 65339
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x25 : 101249
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x35 : 139736
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x50: 191082
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x70 : 272320
Cáp 0.6/1kV Cu/PVC - CV 1x95 : 377972
Giá cáp treo một lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x16: 68115
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x25: 104331
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x35: 143274
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x50: 194665
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x70: 276831
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x95: 382662
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x120: 480420
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x150: 596492
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x185: 741940
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x240: 975480
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x300: 1218426
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x400: 1578026
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 1x500: 1996549
Giá cáp treo 2 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x1.5: 19734
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x2.5: 28926
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x4: 43266
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x6: 61811
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x10: 94688
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x16: 143175
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 2x25: 219498
Giá cáp treo 3 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x1.5: 29061
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5: 41879
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4: 63084
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6: 88554
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10: 137969
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16: 208262
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25: 321946
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35: 439443
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50: 596826
Giá cáp treo 4 lõi bọc XLPE/PVC, trung tính giảm
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x2.5+1x1.5: 49644
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x4+1x2.5: 75252
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x6+1x4: 106931
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x10+1x6: 164090
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x16+1x10: 252658
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x25+1x16: 387418
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x16: 504485
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x35+1x25: 542792
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x25: 700247
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x50+1x35: 739538
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x35: 990677
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x70+1x50: 1042546
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x50: 1351974
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x95+1x70: 1436112
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x70: 1732671
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x120+1x95: 1838673
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x70: 2081168
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x95: 2187054
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 3x150+1x120: 2286605
Giá cáp treo 4 lõi bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x1.5: 36383
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x2.5: 53994
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x4: 81358
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x6: 115384
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x10: 180668
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x16: 274088
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x25: 424883
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x35: 581905
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x50: 791313
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x70: 1127955
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x95: 1542873
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x120: 1936671
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x150: 2405258
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x185: 2991470
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC - CXV 4x240: 3930478
BẢNG GIÁ CÁP NGẦM CADISUN
Cáp ngầm cadisun một lõi bọc lớp băng nhôm DATA kết cấu đầy đủ: Cu/XLPE/PVC/DATA
Cáp ngầm cadisun một lõi bọc lớp băng thép DSTA kết cấu đầy đủ: Cu/XLPE/PVC/DSTA
Giá cáp ngầm 1 lõi băng nhôm DATA bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x50: 221289
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x70: 307469
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x95: 413469
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x120: 513575
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x150: 632245
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x185: 779970
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x240: 1018557
Giá cáp ngầm 2 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x1.5: 31361
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x2.5: 41640
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x4: 56965
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x6: 75274
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x10: 109732
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x16: 160672
Giá cáp ngầm 3 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x10: 153351
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x16: 227705
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x25: 341367
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x35: 461432
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x50: 622490
Giá cáp ngầm 4 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC, trung tính giảm
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x2.5+1x1.5: 62969
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x4.0+1x2.5: 89786
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x6.0+1x4.0: 121762
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x10+1x6.0: 180574
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x16+1x10: 271409
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x25+1x16: 407856
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x35+1x16: 527153
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x35+1x25: 567351
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x50+1x25: 725844
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x50+1x35: 768858
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x70+1x35: 1049100
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x70+1x50: 1102546
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x95+1x50: 1415936
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x95+1x70: 1500943
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x120+1x70: 1804890
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x120+1x95: 1914186
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x150+1x70: 2163947
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x150+1x95: 2273057
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 3x150+1x120: 2372517
Giá cáp ngầm 4 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x1.5: 49336
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x2.5: 67943
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x4.0: 95752
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x6.0: 130773
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x10: 197689
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x16: 296112
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x25: 446573
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x35: 607113
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x50: 821582
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x70: 1188550
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x95: 1609440
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x120: 2013303
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x150: 2492021
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x185: 3090554
Cáp 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x240: 4041617
BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ CADISUN
Download bảng giá cáp trung thế cadisun - ruột đồng cadisunbảng giá cáp nhôm trung thế
Cáp ngầm trung thế Cadisun
Cáp ngầm trung thế cadisun điện áp 24KV - 36kV - 40.5kV bọc XLPE/PVC giáp băng thép DSTA hoặc sợi thép SWA, lớp chống thấm dọc W, băng đồng 0.055, 0.128, có lớp bán dẫn
Kết cấu cáp Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W
Cáp ngầm trung thế cadisun điện áp 24KV - 36kV - 40.5kV bọc XLPE/PVC giáp băng thép DSTA hoặc sợi thép SWA, lớp chống thấm dọc W, băng đồng 0.055, 0.128, có lớp bán dẫn
Kết cấu cáp Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W
Giá cáp ngầm trung thế cadisun 24kV
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x50 (24)kV: 1052516
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x70 (24)kV: 1328242
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x95 (24)kV: 1688736
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x120 (24)kV: 2018190
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x150 (24)kV: 2405443
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x185 (24)kV: 2899762
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x240 (24)kV: 3717583
Giá cáp ngầm trung thế 36(40.5kV)
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x50 (40.5)kV: 1250258
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x70 (40.5)kV: 1538237
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x95 (40.5)kV: 1963400
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x120 (40.5)kV: 2302452
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x150 (40.5)kV: 2689644
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x185 (40.5)kV: 3194569
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W - DSTA/CTS-W 3x240 (40.5)kV: 3980431
Cáp treo trung thế Cadisun
Cáp treo trung thế Cadisun điện áp 24kV;(40.5)kV bọc XLPE/PVC, chống thấm W, băng đồng CTS 0.055 và 0.128, có lớp bán dẫn, không giáp
Kết cấu cáp Cu/XLPE/CTS/PVC-W
Giá cáp treo trung thế cadisun 24kV
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x50 (24)kV: 304817
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x70 (24)kV: 392127
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x95 (24)kV: 507733
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x120 (24)kV: 612672
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x150 (24)kV: 735261
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x185 (24)kV: 896423
Cáp 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x240 (24)kV: 1142151
Giá cáp treo trung thế 36(40.5) kV
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x50 (40.5)kV: 353356
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x70 (40.5)kV: 444096
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x95 (40.5)kV: 562200
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x120 (40.5)kV: 671260
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x150 (40.5)kV: 794429
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x185 (40.5)kV: 957860
Cáp 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W - CXV/CTS-W 1x240 (40.5)kV: 1206328
BẢNG GIÁ CÁP CHỐNG CHÁY CADISUN
Bảng giá cáp chống cháy cadisunCáp chống cháy có lớp Mica, kết cấu: Cu/Mica/XLPE/PVC
Cáp chậm cháy độn bột Fr vào vỏ PVC có kết cấu sau: Cu/XLPE/PVC-Fr
Về kết cấu cáp chậm cháy tương tự cáp treo, chỉ khác chủng loại vỏ nhựa bên ngoài
Cáp đồng chống cháy một lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x1.5: 11954
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x2.5: 16595
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x4.0: 23949
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x6.0: 32523
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x10: 49211
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x16: 73586
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x25: 111454
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x35: 151287
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x50: 203726
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x70: 287493
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x95: 394829
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x120: 494730
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x150: 611757
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x185: 759867
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 1x240: 996360
Cáp đồng chống cháy hai lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x1.5 (Đặc): 28862
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x2.5 (Đặc): 39232
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x4.0 (Đặc): 55190
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x6.0: 71718
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x10: 105926
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x16: 154597
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 2x25: 234153
Cáp đồng chống cháy ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x1.5: 38220
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x2.5: 51991
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x4.0: 74864
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x6.0: 101010
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x10: 151742
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x16: 222158
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x25: 339788
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x35: 459436
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x50: 619194
Cáp đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x2.5+1x1.5: 61570
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x4.0+1x2.5: 88866
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x6.0+1x4.0: 121359
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x10x1x6.0: 180750
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x16+1x10: 271954
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x25+1x16: 411631
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x35+1x16: 532030
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x35+1x25: 571203
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x50+1x25: 731989
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x50+1x35: 772159
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x70+1x35: 1030577
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x70+1x50: 1083411
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x95+1x50: 1396748
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x95+1x70: 1481614
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x120+1x70: 1781732
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x120+1x95: 1891374
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x150+1x70: 2137664
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x150+1x95: 2245236
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 3x150+1x120: 2346958
Cáp đồng chống cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE, Bọc vỏ PVC
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x1.5: 47347
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x2.5: 66229
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x4.0: 95502
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x6.0: 130053
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x10: 197705
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x16: 294451
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x25: 451581
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x35: 613134
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x50: 826543
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x70: 1169305
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x95: 1591215
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x120: 1990588
Cáp 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC - FRN-CXV 4x150: 2467031
BẢNG GIÁ CÁP NHÔM CADISUN
Bảng giá cáp nhôm cadisun
Cáp nhôm bọc PVC ký hiệu AV
Cáp nhôm bọc XLPE ký hiệu AXV
Cáp nhôm ngầm giáp băng thép DSTA ký hiệu ADSTA
Cáp nhôm vặn xoắn cadisun có lõi bằng nhôm, bọc nhựa PVC được vặn xoắn lại với nhau. Cáp vặn xoắn cadisun thường được gọi là cáp ABC
Cáp nhôm bọc XLPE ký hiệu AXV
Cáp nhôm ngầm giáp băng thép DSTA ký hiệu ADSTA
Cáp nhôm vặn xoắn cadisun có lõi bằng nhôm, bọc nhựa PVC được vặn xoắn lại với nhau. Cáp vặn xoắn cadisun thường được gọi là cáp ABC
Cáp nhôm vặn xoắn 1 pha 2 sợi
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 2x16: 19461
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 2x25: 27166
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 2x35: 35285
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 2x50: 48150
Cáp nhôm vặn xoắn 3 pha 4 sợi
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x16: 37470
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x25: 53196
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x35: 69389
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x50: 94633
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x70: 131613
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x95: 179578
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x120: 222454
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x150: 272021
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x185: 336720
Cáp nhôm vặn xoắn - ABC 4x240: 432629