Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy cadisun
✅Chủng loại | Cáp chống cháy |
✅Nhãn hiệu | cadisun |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy cadisun |
✅Thương hiệu | Toàn cầu |
✅Xuất xứ | Hàn Quốc |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế cadisun sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Tại Việt Nam cadisun là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy.
Chất lượng cáp điện cadisun được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện cadisun thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.
Chất lượng cáp điện cadisun được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện cadisun thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.
Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0962 125 389
Hotline dây cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0962125389
Phòng bán hàng cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại cadisun ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá cáp chống cháy cadisun
Download pdf bảng giá dây cáp điện cadisun
Phòng bán hàng cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại cadisun ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá cáp chống cháy cadisun
Download pdf bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá cáp chống cháy cadisun
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp chống cháy 1 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Mica 1x 1.5 | Cáp chống cháy 1x 1.5 | m | 25,776 | cadisun |
2 | CXV/Mica 1x 2.5 | Cáp chống cháy 1x 2.5 | m | 36,552 | cadisun |
4 | CXV/Mica 1x 4 | Cáp chống cháy 1x 4 | m | 52,296 | cadisun |
6 | CXV/Mica 1x 6 | Cáp chống cháy 1x 6 | m | 72,569 | cadisun |
10 | CXV/Mica 1x 10 | Cáp chống cháy 1x 10 | m | 108,137 | cadisun |
16 | CXV/Mica 1x 16 | Cáp chống cháy 1x 16 | m | 162,988 | cadisun |
25 | CXV/Mica 1x 25 | Cáp chống cháy 1x 25 | m | 224,618 | cadisun |
35 | CXV/Mica 1x 35 | Cáp chống cháy 1x 35 | m | 308,035 | cadisun |
50 | CXV/Mica 1x 50 | Cáp chống cháy 1x 50 | m | 417,743 | cadisun |
70 | CXV/Mica 1x 70 | Cáp chống cháy 1x 70 | m | 585,291 | cadisun |
95 | CXV/Mica 1x 95 | Cáp chống cháy 1x 95 | m | 808,108 | cadisun |
120 | CXV/Mica 1x 120 | Cáp chống cháy 1x 120 | m | 1,008,147 | cadisun |
150 | CXV/Mica 1x 150 | Cáp chống cháy 1x 150 | m | 1,252,379 | cadisun |
185 | CXV/Mica 1x 185 | Cáp chống cháy 1x 185 | m | 1,554,151 | cadisun |
240 | CXV/Mica 1x 240 | Cáp chống cháy 1x 240 | m | 2,036,466 | cadisun |
300 | CXV/Mica 1x 300 | Cáp chống cháy 1x 300 | m | 2,540,779 | cadisun |
400 | CXV/Mica 1x 400 | Cáp chống cháy 1x 400 | m | 3,284,050 | cadisun |
Cáp chống cháy 2 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Mica 2x 1.5 | Cáp chống cháy 2x 1.5 | m | 60,048 | cadisun |
2 | CXV/Mica 2x 2.5 | Cáp chống cháy 2x 2.5 | m | 83,852 | cadisun |
4 | CXV/Mica 2x 4 | Cáp chống cháy 2x 4 | m | 116,531 | cadisun |
6 | CXV/Mica 2x 6 | Cáp chống cháy 2x 6 | m | 156,252 | cadisun |
10 | CXV/Mica 2x 10 | Cáp chống cháy 2x 10 | m | 227,603 | cadisun |
16 | CXV/Mica 2x 16 | Cáp chống cháy 2x 16 | m | 333,723 | cadisun |
Cáp chống cháy 3 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Mica 3x 1.5 | Cáp chống cháy 3x 1.5 | m | 119,930 | cadisun |
2 | CXV/Mica 3x 2.5 | Cáp chống cháy 3x 2.5 | m | 165,080 | cadisun |
4 | CXV/Mica 3x 4 | Cáp chống cháy 3x 4 | m | 231,185 | cadisun |
6 | CXV/Mica 3x 6 | Cáp chống cháy 3x 6 | m | 317,216 | cadisun |
10 | CXV/Mica 3x 10 | Cáp chống cháy 3x 10 | m | 465,443 | cadisun |
16 | CXV/Mica 3x 16 | Cáp chống cháy 3x 16 | m | 682,709 | cadisun |
25 | CXV/Mica 3x 25 | Cáp chống cháy 3x 25 | m | 1,042,856 | cadisun |
35 | CXV/Mica 3x 35 | Cáp chống cháy 3x 35 | m | 1,419,857 | cadisun |
50 | CXV/Mica 3x 50 | Cáp chống cháy 3x 50 | m | 1,923,227 | cadisun |
70 | CXV/Mica 3x 70 | Cáp chống cháy 3x 70 | m | 2,692,637 | cadisun |
95 | CXV/Mica 3x 95 | Cáp chống cháy 3x 95 | m | 3,708,671 | cadisun |
Cáp chống cháy 4 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Mica 4x 1.5 | Cáp chống cháy 4x 1.5 | m | 149,822 | cadisun |
2 | CXV/Mica 4x 2.5 | Cáp chống cháy 4x 2.5 | m | 210,651 | cadisun |
4 | CXV/Mica 4x 4 | Cáp chống cháy 4x 4 | m | 297,162 | cadisun |
6 | CXV/Mica 4x 6 | Cáp chống cháy 4x 6 | m | 409,431 | cadisun |
10 | CXV/Mica 4x 10 | Cáp chống cháy 4x 10 | m | 606,956 | cadisun |
16 | CXV/Mica 4x 16 | Cáp chống cháy 4x 16 | m | 904,571 | cadisun |
25 | CXV/Mica 4x 25 | Cáp chống cháy 4x 25 | m | 1,384,364 | cadisun |
35 | CXV/Mica 4x 35 | Cáp chống cháy 4x 35 | m | 1,902,027 | cadisun |
50 | CXV/Mica 4x 50 | Cáp chống cháy 4x 50 | m | 2,574,423 | cadisun |
70 | CXV/Mica 4x 70 | Cáp chống cháy 4x 70 | m | 3,617,513 | cadisun |
95 | CXV/Mica 4x 95 | Cáp chống cháy 4x 95 | m | 4,931,459 | cadisun |
120 | CXV/Mica 4x 120 | Cáp chống cháy 4x 120 | m | 6,150,197 | cadisun |
150 | CXV/Mica 4x 150 | Cáp chống cháy 4x 150 | m | 7,634,063 | cadisun |
185 | CXV/Mica 4x 185 | Cáp chống cháy 4x 185 | m | 9,477,086 | cadisun |
240 | CXV/Mica 4x 240 | Cáp chống cháy 4x 240 | m | 12,405,243 | cadisun |
Cáp chống cháy 4 lõi cadisun trung tính nhỏ |
|||||
1 | CXV/Mica 3x4+1x2.5 | Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 | m | 185,265 | cadisun |
2 | CXV/Mica 3x6+1x4 | Cáp chống cháy 3x6+1x4 | m | 253,889 | cadisun |
3 | CXV/Mica 3x10+1x6 | Cáp chống cháy 3x10+1x6 | m | 371,985 | cadisun |
4 | CXV/Mica 3x16+1x10 | Cáp chống cháy 3x16+1x10 | m | 557,681 | cadisun |
5 | CXV/Mica 3x25+1x16 | Cáp chống cháy 3x25+1x16 | m | 842,396 | cadisun |
6 | CXV/Mica 3x35+1x16 | Cáp chống cháy 3x35+1x16 | m | 1,094,997 | cadisun |
7 | CXV/Mica 3x35+1x25 | Cáp chống cháy 3x35+1x25 | m | 1,176,263 | cadisun |
8 | CXV/Mica 3x50+1x25 | Cáp chống cháy 3x50+1x25 | m | 1,512,731 | cadisun |
9 | CXV/Mica 3x50+1x35 | Cáp chống cháy 3x50+1x35 | m | 1,598,682 | cadisun |
10 | CXV/Mica 3x70+1x35 | Cáp chống cháy 3x70+1x35 | m | 2,115,027 | cadisun |
11 | CXV/Mica 3x70+1x50 | Cáp chống cháy 3x70+1x50 | m | 2,227,452 | cadisun |
12 | CXV/Mica 3x95+1x50 | Cáp chống cháy 3x95+1x50 | m | 2,878,682 | cadisun |
13 | CXV/Mica 3x95+1x70 | Cáp chống cháy 3x95+1x70 | m | 3,052,841 | cadisun |
14 | CXV/Mica 3x120+1x70 | Cáp chống cháy 3x120+1x70 | m | 3,661,200 | cadisun |
15 | CXV/Mica 3x120+1x95 | Cáp chống cháy 3x120+1x95 | m | 3,884,550 | cadisun |
Tên cáp: Cáp chống cháy cadisun
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF
Lớp chống cháy: Mica
Điện áp 0.6/1kv
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332
Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu cadisun
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | Mica-S 2x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | 67,500 | cadisun |
2 | Mica-S 2x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | 75,000 | cadisun |
3 | Mica-S 2x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | 87,000 | cadisun |
4 | Mica-S 2x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | 91,500 | cadisun |
5 | Mica-S 2x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | 127,500 | cadisun |
6 | Mica-S 3x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | 101,250 | cadisun |
7 | Mica-S 3x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | 112,500 | cadisun |
8 | Mica-S 3x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | 130,500 | cadisun |
9 | Mica-S 3x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | 137,250 | cadisun |
10 | Mica-S 3x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | 191,250 | cadisun |
11 | Mica-S 4x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 | m | 135,000 | cadisun |
12 | Mica-S 4x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 | m | 150,000 | cadisun |
13 | Mica-S 4x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 | m | 174,000 | cadisun |
14 | Mica-S 4x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 | m | 183,000 | cadisun |
15 | Mica-S 4x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 | m | 255,000 | cadisun |
16 | Mica-S 5x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 | m | 168,750 | cadisun |
17 | Mica-S 5x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 | m | 187,500 | cadisun |
18 | Mica-S 5x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 | m | 217,500 | cadisun |
19 | Mica-S 5x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 | m | 228,750 | cadisun |
20 | Mica-S 5x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 | m | 318,750 | cadisun |
21 | Mica-S 6x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 | m | 202,500 | cadisun |
22 | Mica-S 6x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 | m | 225,000 | cadisun |
23 | Mica-S 6x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 | m | 261,000 | cadisun |
24 | Mica-S 6x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 | m | 274,500 | cadisun |
25 | Mica-S 6x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 | m | 382,500 | cadisun |
26 | Mica-S 7x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 | m | 236,250 | cadisun |
27 | Mica-S 7x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 | m | 262,500 | cadisun |
28 | Mica-S 7x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 | m | 304,500 | cadisun |
29 | Mica-S 7x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 | m | 320,250 | cadisun |
30 | Mica-S 7x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 | m | 446,250 | cadisun |
31 | Mica-S 8x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 | m | 270,000 | cadisun |
32 | Mica-S 8x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 | m | 300,000 | cadisun |
33 | Mica-S 8x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 | m | 348,000 | cadisun |
34 | Mica-S 8x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 | m | 366,000 | cadisun |
35 | Mica-S 8x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 | m | 510,000 | cadisun |
36 | Mica-S 9x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 | m | 303,750 | cadisun |
37 | Mica-S 9x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 | m | 337,500 | cadisun |
38 | Mica-S 9x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 | m | 391,500 | cadisun |
39 | Mica-S 9x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 | m | 411,750 | cadisun |
40 | Mica-S 9x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 | m | 573,750 | cadisun |
41 | Mica-S 10x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 | m | 337,500 | cadisun |
42 | Mica-S 10x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 | m | 375,000 | cadisun |
43 | Mica-S 10x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 | m | 435,000 | cadisun |
44 | Mica-S 10x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 | m | 457,500 | cadisun |
45 | Mica-S 10x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 | m | 637,500 | cadisun |
46 | Mica-S 12x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 | m | 405,000 | cadisun |
47 | Mica-S 12x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 | m | 450,000 | cadisun |
48 | Mica-S 12x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 | m | 522,000 | cadisun |
49 | Mica-S 12x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 | m | 549,000 | cadisun |
50 | Mica-S 12x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 | m | 765,000 | cadisun |
51 | Mica-S 14x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 | m | 472,500 | cadisun |
52 | Mica-S 14x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 | m | 525,000 | cadisun |
53 | Mica-S 14x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 | m | 609,000 | cadisun |
54 | Mica-S 14x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 | m | 640,500 | cadisun |
55 | Mica-S 14x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 | m | 892,500 | cadisun |
56 | Mica-S 15x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 | m | 506,250 | cadisun |
57 | Mica-S 15x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 | m | 562,500 | cadisun |
58 | Mica-S 15x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 | m | 652,500 | cadisun |
59 | Mica-S 15x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 | m | 686,250 | cadisun |
60 | Mica-S 15x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 | m | 956,250 | cadisun |
61 | Mica-S 16x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 | m | 540,000 | cadisun |
62 | Mica-S 16x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 | m | 600,000 | cadisun |
63 | Mica-S 16x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 | m | 696,000 | cadisun |
64 | Mica-S 16x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 | m | 732,000 | cadisun |
65 | Mica-S 16x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 | m | 1,020,000 | cadisun |
66 | Mica-S 19x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 | m | 641,250 | cadisun |
67 | Mica-S 19x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 | m | 712,500 | cadisun |
68 | Mica-S 19x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 | m | 826,500 | cadisun |
69 | Mica-S 19x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 | m | 869,250 | cadisun |
70 | Mica-S 19x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 | m | 1,211,250 | cadisun |
71 | Mica-S 20x0.75 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 | m | 675,000 | cadisun |
72 | Mica-S 20x1.0 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 | m | 750,000 | cadisun |
73 | Mica-S 20x1.25 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 | m | 870,000 | cadisun |
74 | Mica-S 20x1.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 | m | 915,000 | cadisun |
75 | Mica-S 20x2.5 | Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 | m | 1,275,000 | cadisun |
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S/Sb hoặc Cu/Mica/LSHF-S/Sb
Lớp chống cháy: Mica
Lớp chống nhiễu: Lưới đồng Sb, băng đồng S
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332- TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đánh số hoặc phân màu
Bảng giá cáp chậm cháy cadisun
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp chậm cháy 1 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 1.5 | Cáp chậm cháy 1x 1.5 | m | 25,518 | cadisun |
2 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 2.5 | Cáp chậm cháy 1x 2.5 | m | 36,186 | cadisun |
4 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 4 | Cáp chậm cháy 1x 4 | m | 51,773 | cadisun |
6 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 6 | Cáp chậm cháy 1x 6 | m | 71,843 | cadisun |
10 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 10 | Cáp chậm cháy 1x 10 | m | 107,056 | cadisun |
16 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 16 | Cáp chậm cháy 1x 16 | m | 161,358 | cadisun |
25 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 25 | Cáp chậm cháy 1x 25 | m | 222,372 | cadisun |
35 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 35 | Cáp chậm cháy 1x 35 | m | 304,955 | cadisun |
50 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 50 | Cáp chậm cháy 1x 50 | m | 413,566 | cadisun |
70 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 70 | Cáp chậm cháy 1x 70 | m | 579,438 | cadisun |
95 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 95 | Cáp chậm cháy 1x 95 | m | 800,027 | cadisun |
120 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 120 | Cáp chậm cháy 1x 120 | m | 998,066 | cadisun |
150 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 150 | Cáp chậm cháy 1x 150 | m | 1,239,855 | cadisun |
185 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 185 | Cáp chậm cháy 1x 185 | m | 1,538,609 | cadisun |
240 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 240 | Cáp chậm cháy 1x 240 | m | 2,016,101 | cadisun |
300 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 300 | Cáp chậm cháy 1x 300 | m | 2,515,371 | cadisun |
400 | CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 400 | Cáp chậm cháy 1x 400 | m | 3,251,210 | cadisun |
Cáp chậm cháy 2 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 1.5 | Cáp chậm cháy 2x 1.5 | m | 59,448 | cadisun |
2 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 2.5 | Cáp chậm cháy 2x 2.5 | m | 83,013 | cadisun |
4 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 4 | Cáp chậm cháy 2x 4 | m | 115,366 | cadisun |
6 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 6 | Cáp chậm cháy 2x 6 | m | 154,689 | cadisun |
10 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 10 | Cáp chậm cháy 2x 10 | m | 225,327 | cadisun |
16 | CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 16 | Cáp chậm cháy 2x 16 | m | 330,386 | cadisun |
Cáp chậm cháy 3 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 1.5 | Cáp chậm cháy 3x 1.5 | m | 119,930 | cadisun |
2 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 2.5 | Cáp chậm cháy 3x 2.5 | m | 165,080 | cadisun |
4 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 4 | Cáp chậm cháy 3x 4 | m | 231,185 | cadisun |
6 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 6 | Cáp chậm cháy 3x 6 | m | 317,216 | cadisun |
10 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 10 | Cáp chậm cháy 3x 10 | m | 465,443 | cadisun |
16 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 16 | Cáp chậm cháy 3x 16 | m | 682,709 | cadisun |
25 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 25 | Cáp chậm cháy 3x 25 | m | 1,042,856 | cadisun |
35 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 35 | Cáp chậm cháy 3x 35 | m | 1,419,857 | cadisun |
50 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 50 | Cáp chậm cháy 3x 50 | m | 1,923,227 | cadisun |
70 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 70 | Cáp chậm cháy 3x 70 | m | 2,692,637 | cadisun |
95 | CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 95 | Cáp chậm cháy 3x 95 | m | 3,708,671 | cadisun |
Cáp chậm cháy 4 lõi cadisun |
|||||
1 | CXV/Fr-LSHF 4x 1.5 | Cáp chậm cháy 4x 1.5 | m | 118,731 | cadisun |
2 | CXV/Fr-LSHF 4x 2.5 | Cáp chậm cháy 4x 2.5 | m | 163,429 | cadisun |
4 | CXV/Fr-LSHF 4x 4 | Cáp chậm cháy 4x 4 | m | 228,873 | cadisun |
6 | CXV/Fr-LSHF 4x 6 | Cáp chậm cháy 4x 6 | m | 314,044 | cadisun |
10 | CXV/Fr-LSHF 4x 10 | Cáp chậm cháy 4x 10 | m | 460,789 | cadisun |
16 | CXV/Fr-LSHF 4x 16 | Cáp chậm cháy 4x 16 | m | 675,882 | cadisun |
25 | CXV/Fr-LSHF 4x 25 | Cáp chậm cháy 4x 25 | m | 1,032,427 | cadisun |
35 | CXV/Fr-LSHF 4x 35 | Cáp chậm cháy 4x 35 | m | 1,405,658 | cadisun |
50 | CXV/Fr-LSHF 4x 50 | Cáp chậm cháy 4x 50 | m | 1,903,995 | cadisun |
70 | CXV/Fr-LSHF 4x 70 | Cáp chậm cháy 4x 70 | m | 2,665,711 | cadisun |
95 | CXV/Fr-LSHF 4x 95 | Cáp chậm cháy 4x 95 | m | 3,671,584 | cadisun |
120 | CXV/Fr-LSHF 4x 120 | Cáp chậm cháy 4x 120 | m | 4,576,787 | cadisun |
150 | CXV/Fr-LSHF 4x 150 | Cáp chậm cháy 4x 150 | m | 5,679,438 | cadisun |
185 | CXV/Fr-LSHF 4x 185 | Cáp chậm cháy 4x 185 | m | 4,699,726 | cadisun |
240 | CXV/Fr-LSHF 4x 240 | Cáp chậm cháy 4x 240 | m | 6,161,631 | cadisun |
Cáp chậm cháy cadisun trung tính nhỏ |
|||||
1 | CXV/Fr 3x4+1x2.5 | Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5 | m | 154,335 | cadisun |
2 | CXV/Fr 3x6+1x4 | Cáp chậm cháy 3x6+1x4 | m | 220,626 | cadisun |
3 | CXV/Fr 3x10+1x6 | Cáp chậm cháy 3x10+1x6 | m | 339,053 | cadisun |
4 | CXV/Fr 3x16+1x10 | Cáp chậm cháy 3x16+1x10 | m | 524,594 | cadisun |
5 | CXV/Fr 3x25+1x16 | Cáp chậm cháy 3x25+1x16 | m | 804,224 | cadisun |
6 | CXV/Fr 3x35+1x16 | Cáp chậm cháy 3x35+1x16 | m | 1,056,430 | cadisun |
7 | CXV/Fr 3x35+1x25 | Cáp chậm cháy 3x35+1x25 | m | 1,134,932 | cadisun |
8 | CXV/Fr 3x50+1x25 | Cáp chậm cháy 3x50+1x25 | m | 1,472,826 | cadisun |
9 | CXV/Fr 3x50+1x35 | Cáp chậm cháy 3x50+1x35 | m | 1,558,060 | cadisun |
10 | CXV/Fr 3x70+1x35 | Cáp chậm cháy 3x70+1x35 | m | 2,076,820 | cadisun |
11 | CXV/Fr 3x70+1x50 | Cáp chậm cháy 3x70+1x50 | m | 2,188,187 | cadisun |
12 | CXV/Fr 3x95+1x50 | Cáp chậm cháy 3x95+1x50 | m | 2,848,478 | cadisun |
13 | CXV/Fr 3x95+1x70 | Cáp chậm cháy 3x95+1x70 | m | 3,021,711 | cadisun |
14 | CXV/Fr 3x120+1x70 | Cáp chậm cháy 3x120+1x70 | m | 3,638,432 | cadisun |
15 | CXV/Fr 3x120+1x95 | Cáp chậm cháy 3x120+1x95 | m | 3,864,539 | cadisun |
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF
Điện áp 0.6/1kv
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332