dây cáp điện cadisun
Hotline: 0917 286 996
kdcapdien@gmail.com
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN

Cáp chống cháy cadisun

Nhà máy sản xuất cáp chống cháy cadisun, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn IEC, TCVN. Hệ thống phân phối khắp cả nước. Hàng hoá sẵn tải tại kho khắp ba miền

Mục Lục
  1. Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy cadisun
  2. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0962 125 389
  3. Bảng giá cáp chống cháy cadisun
  4. Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu cadisun
  5. Bảng giá cáp chậm cháy cadisun
Cáp chống cháy cadisun
Giá: Liên hệ
Nhà phân phối G7 Vina
Dây điện cadisun Cáp điện cadisun Cáp trung thế cadisun Cáp điều khiển Cadisun Cáp nhôm vặn xoắn Cadisun Cáp nhôm Cadisun Cáp cao su Cadisun

Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy cadisun

Chủng loại Cáp chống cháy
Nhãn hiệu cadisun
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy cadisun
Thương hiệu Toàn cầu
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp điện cadisun do tập đoàn LS Hàn Quốc sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế cadisun sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Tại Việt Nam cadisun là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy.
Chất lượng cáp điện cadisun được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện cadisun thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0962 125 389

Hotline dây cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0962125389   
Phòng bán hàng cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0917286996 
Phòng hỗ trợ cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0898288986 
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại cadisun ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá cáp chống cháy cadisun
Download pdf bảng giá dây cáp điện cadisun

Bảng giá cáp chống cháy cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 1x 1.5  Cáp chống cháy 1x 1.5  m          25,776  cadisun
2 CXV/Mica 1x 2.5  Cáp chống cháy 1x 2.5  m          36,552  cadisun
4 CXV/Mica 1x 4  Cáp chống cháy 1x 4  m          52,296  cadisun
6 CXV/Mica 1x 6  Cáp chống cháy 1x 6  m          72,569  cadisun
10 CXV/Mica 1x 10  Cáp chống cháy 1x 10  m        108,137  cadisun
16 CXV/Mica 1x 16  Cáp chống cháy 1x 16  m        162,988  cadisun
25 CXV/Mica 1x 25  Cáp chống cháy 1x 25  m        224,618  cadisun
35 CXV/Mica 1x 35  Cáp chống cháy 1x 35  m        308,035  cadisun
50 CXV/Mica 1x 50  Cáp chống cháy 1x 50  m        417,743  cadisun
70 CXV/Mica 1x 70  Cáp chống cháy 1x 70  m        585,291  cadisun
95 CXV/Mica 1x 95  Cáp chống cháy 1x 95  m        808,108  cadisun
120 CXV/Mica 1x 120  Cáp chống cháy 1x 120  m     1,008,147  cadisun
150 CXV/Mica 1x 150  Cáp chống cháy 1x 150  m     1,252,379  cadisun
185 CXV/Mica 1x 185  Cáp chống cháy 1x 185  m     1,554,151  cadisun
240 CXV/Mica 1x 240  Cáp chống cháy 1x 240  m     2,036,466  cadisun
300 CXV/Mica 1x 300  Cáp chống cháy 1x 300  m     2,540,779  cadisun
400 CXV/Mica 1x 400  Cáp chống cháy 1x 400  m     3,284,050  cadisun

Cáp chống cháy 2 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 2x 1.5  Cáp chống cháy 2x 1.5  m          60,048  cadisun
2 CXV/Mica 2x 2.5  Cáp chống cháy 2x 2.5  m          83,852  cadisun
4 CXV/Mica 2x 4  Cáp chống cháy 2x 4  m        116,531  cadisun
6 CXV/Mica 2x 6  Cáp chống cháy 2x 6  m        156,252  cadisun
10 CXV/Mica 2x 10  Cáp chống cháy 2x 10  m        227,603  cadisun
16 CXV/Mica 2x 16  Cáp chống cháy 2x 16  m        333,723  cadisun

Cáp chống cháy 3 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 3x 1.5  Cáp chống cháy 3x 1.5  m        119,930  cadisun
2 CXV/Mica 3x 2.5  Cáp chống cháy 3x 2.5  m        165,080  cadisun
4 CXV/Mica 3x 4  Cáp chống cháy 3x 4  m        231,185  cadisun
6 CXV/Mica 3x 6  Cáp chống cháy 3x 6  m        317,216  cadisun
10 CXV/Mica 3x 10  Cáp chống cháy 3x 10  m        465,443  cadisun
16 CXV/Mica 3x 16  Cáp chống cháy 3x 16  m        682,709  cadisun
25 CXV/Mica 3x 25  Cáp chống cháy 3x 25  m     1,042,856  cadisun
35 CXV/Mica 3x 35  Cáp chống cháy 3x 35  m     1,419,857  cadisun
50 CXV/Mica 3x 50  Cáp chống cháy 3x 50  m     1,923,227  cadisun
70 CXV/Mica 3x 70  Cáp chống cháy 3x 70  m     2,692,637  cadisun
95 CXV/Mica 3x 95  Cáp chống cháy 3x 95  m     3,708,671  cadisun

Cáp chống cháy 4 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 4x 1.5  Cáp chống cháy 4x 1.5  m        149,822  cadisun
2 CXV/Mica 4x 2.5  Cáp chống cháy 4x 2.5  m        210,651  cadisun
4 CXV/Mica 4x 4  Cáp chống cháy 4x 4  m        297,162  cadisun
6 CXV/Mica 4x 6  Cáp chống cháy 4x 6  m        409,431  cadisun
10 CXV/Mica 4x 10  Cáp chống cháy 4x 10  m        606,956  cadisun
16 CXV/Mica 4x 16  Cáp chống cháy 4x 16  m        904,571  cadisun
25 CXV/Mica 4x 25  Cáp chống cháy 4x 25  m     1,384,364  cadisun
35 CXV/Mica 4x 35  Cáp chống cháy 4x 35  m     1,902,027  cadisun
50 CXV/Mica 4x 50  Cáp chống cháy 4x 50  m     2,574,423  cadisun
70 CXV/Mica 4x 70  Cáp chống cháy 4x 70  m     3,617,513  cadisun
95 CXV/Mica 4x 95  Cáp chống cháy 4x 95  m     4,931,459  cadisun
120 CXV/Mica 4x 120  Cáp chống cháy 4x 120  m     6,150,197  cadisun
150 CXV/Mica 4x 150  Cáp chống cháy 4x 150  m     7,634,063  cadisun
185 CXV/Mica 4x 185  Cáp chống cháy 4x 185  m     9,477,086  cadisun
240 CXV/Mica 4x 240  Cáp chống cháy 4x 240  m   12,405,243  cadisun

Cáp chống cháy 4 lõi cadisun trung tính nhỏ

     
1 CXV/Mica 3x4+1x2.5  Cáp chống cháy 3x4+1x2.5  m        185,265  cadisun
2 CXV/Mica 3x6+1x4  Cáp chống cháy 3x6+1x4  m        253,889  cadisun
3 CXV/Mica 3x10+1x6  Cáp chống cháy 3x10+1x6  m        371,985  cadisun
4 CXV/Mica 3x16+1x10  Cáp chống cháy 3x16+1x10  m        557,681  cadisun
5 CXV/Mica 3x25+1x16  Cáp chống cháy 3x25+1x16  m        842,396  cadisun
6 CXV/Mica 3x35+1x16  Cáp chống cháy 3x35+1x16  m     1,094,997  cadisun
7 CXV/Mica 3x35+1x25  Cáp chống cháy 3x35+1x25  m     1,176,263  cadisun
8 CXV/Mica 3x50+1x25  Cáp chống cháy 3x50+1x25  m     1,512,731  cadisun
9 CXV/Mica 3x50+1x35  Cáp chống cháy 3x50+1x35  m     1,598,682  cadisun
10 CXV/Mica 3x70+1x35  Cáp chống cháy 3x70+1x35  m     2,115,027  cadisun
11 CXV/Mica 3x70+1x50  Cáp chống cháy 3x70+1x50  m     2,227,452  cadisun
12 CXV/Mica 3x95+1x50  Cáp chống cháy 3x95+1x50  m     2,878,682  cadisun
13 CXV/Mica 3x95+1x70  Cáp chống cháy 3x95+1x70  m     3,052,841  cadisun
14 CXV/Mica 3x120+1x70  Cáp chống cháy 3x120+1x70  m     3,661,200  cadisun
15 CXV/Mica 3x120+1x95  Cáp chống cháy 3x120+1x95  m     3,884,550  cadisun

Tên cáp: Cáp chống cháy cadisun                
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)              
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF                   
Lớp chống cháy: Mica                       
Điện áp 0.6/1kv                     
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 

Bảng giá cáp chống cháy chống nhiễu cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 Mica-S 2x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m          67,500  cadisun
2 Mica-S 2x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m          75,000  cadisun
3 Mica-S 2x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m          87,000  cadisun
4 Mica-S 2x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m          91,500  cadisun
5 Mica-S 2x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m        127,500  cadisun
6 Mica-S 3x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m        101,250  cadisun
7 Mica-S 3x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m        112,500  cadisun
8 Mica-S 3x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m        130,500  cadisun
9 Mica-S 3x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m        137,250  cadisun
10 Mica-S 3x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m        191,250  cadisun
11 Mica-S 4x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75  m        135,000  cadisun
12 Mica-S 4x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0  m        150,000  cadisun
13 Mica-S 4x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25  m        174,000  cadisun
14 Mica-S 4x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5  m        183,000  cadisun
15 Mica-S 4x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5  m        255,000  cadisun
16 Mica-S 5x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75  m        168,750  cadisun
17 Mica-S 5x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0  m        187,500  cadisun
18 Mica-S 5x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25  m        217,500  cadisun
19 Mica-S 5x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5  m        228,750  cadisun
20 Mica-S 5x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5  m        318,750  cadisun
21 Mica-S 6x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75  m        202,500  cadisun
22 Mica-S 6x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0  m        225,000  cadisun
23 Mica-S 6x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25  m        261,000  cadisun
24 Mica-S 6x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5  m        274,500  cadisun
25 Mica-S 6x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5  m        382,500  cadisun
26 Mica-S 7x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75  m        236,250  cadisun
27 Mica-S 7x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0  m        262,500  cadisun
28 Mica-S 7x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25  m        304,500  cadisun
29 Mica-S 7x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5  m        320,250  cadisun
30 Mica-S 7x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5  m        446,250  cadisun
31 Mica-S 8x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75  m        270,000  cadisun
32 Mica-S 8x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0  m        300,000  cadisun
33 Mica-S 8x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25  m        348,000  cadisun
34 Mica-S 8x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5  m        366,000  cadisun
35 Mica-S 8x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5  m        510,000  cadisun
36 Mica-S 9x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75  m        303,750  cadisun
37 Mica-S 9x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0  m        337,500  cadisun
38 Mica-S 9x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25  m        391,500  cadisun
39 Mica-S 9x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5  m        411,750  cadisun
40 Mica-S 9x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5  m        573,750  cadisun
41 Mica-S 10x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75  m        337,500  cadisun
42 Mica-S 10x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0  m        375,000  cadisun
43 Mica-S 10x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25  m        435,000  cadisun
44 Mica-S 10x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5  m        457,500  cadisun
45 Mica-S 10x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5  m        637,500  cadisun
46 Mica-S 12x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75  m        405,000  cadisun
47 Mica-S 12x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0  m        450,000  cadisun
48 Mica-S 12x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25  m        522,000  cadisun
49 Mica-S 12x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5  m        549,000  cadisun
50 Mica-S 12x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5  m        765,000  cadisun
51 Mica-S 14x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75  m        472,500  cadisun
52 Mica-S 14x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0  m        525,000  cadisun
53 Mica-S 14x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25  m        609,000  cadisun
54 Mica-S 14x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5  m        640,500  cadisun
55 Mica-S 14x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5  m        892,500  cadisun
56 Mica-S 15x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75  m        506,250  cadisun
57 Mica-S 15x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0  m        562,500  cadisun
58 Mica-S 15x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25  m        652,500  cadisun
59 Mica-S 15x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5  m        686,250  cadisun
60 Mica-S 15x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5  m        956,250  cadisun
61 Mica-S 16x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75  m        540,000  cadisun
62 Mica-S 16x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0  m        600,000  cadisun
63 Mica-S 16x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25  m        696,000  cadisun
64 Mica-S 16x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5  m        732,000  cadisun
65 Mica-S 16x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5  m     1,020,000  cadisun
66 Mica-S 19x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75  m        641,250  cadisun
67 Mica-S 19x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0  m        712,500  cadisun
68 Mica-S 19x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25  m        826,500  cadisun
69 Mica-S 19x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5  m        869,250  cadisun
70 Mica-S 19x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5  m     1,211,250  cadisun
71 Mica-S 20x0.75  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75  m        675,000  cadisun
72 Mica-S 20x1.0  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0  m        750,000  cadisun
73 Mica-S 20x1.25  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25  m        870,000  cadisun
74 Mica-S 20x1.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5  m        915,000  cadisun
75 Mica-S 20x2.5  Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5  m     1,275,000  cadisun
Tên cáp: Cáp điều khiển chống cháy, chống nhiễu   
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-S/Sb hoặc Cu/Mica/LSHF-S/Sb 
Lớp chống cháy: Mica           
Lớp chống nhiễu: Lưới đồng Sb, băng đồng S          
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332- TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
Điện áp 0.6/1KV        
Lõi đánh số hoặc phân màu

Bảng giá cáp chậm cháy cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chậm cháy 1 lõi cadisun

1 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 1.5  Cáp chậm cháy 1x 1.5  m          25,518  cadisun
2 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 2.5  Cáp chậm cháy 1x 2.5  m          36,186  cadisun
4 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 4  Cáp chậm cháy 1x 4  m          51,773  cadisun
6 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 6  Cáp chậm cháy 1x 6  m          71,843  cadisun
10 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 10  Cáp chậm cháy 1x 10  m        107,056  cadisun
16 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 16  Cáp chậm cháy 1x 16  m        161,358  cadisun
25 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 25  Cáp chậm cháy 1x 25  m        222,372  cadisun
35 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 35  Cáp chậm cháy 1x 35  m        304,955  cadisun
50 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 50  Cáp chậm cháy 1x 50  m        413,566  cadisun
70 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 70  Cáp chậm cháy 1x 70  m        579,438  cadisun
95 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 95  Cáp chậm cháy 1x 95  m        800,027  cadisun
120 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 120  Cáp chậm cháy 1x 120  m        998,066  cadisun
150 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 150  Cáp chậm cháy 1x 150  m     1,239,855  cadisun
185 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 185  Cáp chậm cháy 1x 185  m     1,538,609  cadisun
240 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 240  Cáp chậm cháy 1x 240  m     2,016,101  cadisun
300 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 300  Cáp chậm cháy 1x 300  m     2,515,371  cadisun
400 CXV/Fr-CXV/LSHF 1x 400  Cáp chậm cháy 1x 400  m     3,251,210  cadisun

Cáp chậm cháy 2 lõi cadisun

1 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 1.5  Cáp chậm cháy 2x 1.5  m          59,448  cadisun
2 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 2.5  Cáp chậm cháy 2x 2.5  m          83,013  cadisun
4 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 4  Cáp chậm cháy 2x 4  m        115,366  cadisun
6 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 6  Cáp chậm cháy 2x 6  m        154,689  cadisun
10 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 10  Cáp chậm cháy 2x 10  m        225,327  cadisun
16 CXV/Fr-CXV/LSHF 2x 16  Cáp chậm cháy 2x 16  m        330,386  cadisun

Cáp chậm cháy 3 lõi cadisun

1 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 1.5  Cáp chậm cháy 3x 1.5  m        119,930  cadisun
2 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 2.5  Cáp chậm cháy 3x 2.5  m        165,080  cadisun
4 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 4  Cáp chậm cháy 3x 4  m        231,185  cadisun
6 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 6  Cáp chậm cháy 3x 6  m        317,216  cadisun
10 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 10  Cáp chậm cháy 3x 10  m        465,443  cadisun
16 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 16  Cáp chậm cháy 3x 16  m        682,709  cadisun
25 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 25  Cáp chậm cháy 3x 25  m     1,042,856  cadisun
35 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 35  Cáp chậm cháy 3x 35  m     1,419,857  cadisun
50 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 50  Cáp chậm cháy 3x 50  m     1,923,227  cadisun
70 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 70  Cáp chậm cháy 3x 70  m     2,692,637  cadisun
95 CXV/Fr-CXV/LSHF 3x 95  Cáp chậm cháy 3x 95  m     3,708,671  cadisun

Cáp chậm cháy 4 lõi cadisun

1 CXV/Fr-LSHF 4x 1.5  Cáp chậm cháy 4x 1.5  m        118,731  cadisun
2 CXV/Fr-LSHF 4x 2.5  Cáp chậm cháy 4x 2.5  m        163,429  cadisun
4 CXV/Fr-LSHF 4x 4  Cáp chậm cháy 4x 4  m        228,873  cadisun
6 CXV/Fr-LSHF 4x 6  Cáp chậm cháy 4x 6  m        314,044  cadisun
10 CXV/Fr-LSHF 4x 10  Cáp chậm cháy 4x 10  m        460,789  cadisun
16 CXV/Fr-LSHF 4x 16  Cáp chậm cháy 4x 16  m        675,882  cadisun
25 CXV/Fr-LSHF 4x 25  Cáp chậm cháy 4x 25  m     1,032,427  cadisun
35 CXV/Fr-LSHF 4x 35  Cáp chậm cháy 4x 35  m     1,405,658  cadisun
50 CXV/Fr-LSHF 4x 50  Cáp chậm cháy 4x 50  m     1,903,995  cadisun
70 CXV/Fr-LSHF 4x 70  Cáp chậm cháy 4x 70  m     2,665,711  cadisun
95 CXV/Fr-LSHF 4x 95  Cáp chậm cháy 4x 95  m     3,671,584  cadisun
120 CXV/Fr-LSHF 4x 120  Cáp chậm cháy 4x 120  m     4,576,787  cadisun
150 CXV/Fr-LSHF 4x 150  Cáp chậm cháy 4x 150  m     5,679,438  cadisun
185 CXV/Fr-LSHF 4x 185  Cáp chậm cháy 4x 185  m     4,699,726  cadisun
240 CXV/Fr-LSHF 4x 240  Cáp chậm cháy 4x 240  m     6,161,631  cadisun

Cáp chậm cháy cadisun trung tính nhỏ

1 CXV/Fr 3x4+1x2.5  Cáp chậm cháy 3x4+1x2.5  m        154,335  cadisun
2 CXV/Fr 3x6+1x4  Cáp chậm cháy 3x6+1x4  m        220,626  cadisun
3 CXV/Fr 3x10+1x6  Cáp chậm cháy 3x10+1x6  m        339,053  cadisun
4 CXV/Fr 3x16+1x10  Cáp chậm cháy 3x16+1x10  m        524,594  cadisun
5 CXV/Fr 3x25+1x16  Cáp chậm cháy 3x25+1x16  m        804,224  cadisun
6 CXV/Fr 3x35+1x16  Cáp chậm cháy 3x35+1x16  m     1,056,430  cadisun
7 CXV/Fr 3x35+1x25  Cáp chậm cháy 3x35+1x25  m     1,134,932  cadisun
8 CXV/Fr 3x50+1x25  Cáp chậm cháy 3x50+1x25  m     1,472,826  cadisun
9 CXV/Fr 3x50+1x35  Cáp chậm cháy 3x50+1x35  m     1,558,060  cadisun
10 CXV/Fr 3x70+1x35  Cáp chậm cháy 3x70+1x35  m     2,076,820  cadisun
11 CXV/Fr 3x70+1x50  Cáp chậm cháy 3x70+1x50  m     2,188,187  cadisun
12 CXV/Fr 3x95+1x50  Cáp chậm cháy 3x95+1x50  m     2,848,478  cadisun
13 CXV/Fr 3x95+1x70  Cáp chậm cháy 3x95+1x70  m     3,021,711  cadisun
14 CXV/Fr 3x120+1x70  Cáp chậm cháy 3x120+1x70  m     3,638,432  cadisun
15 CXV/Fr 3x120+1x95  Cáp chậm cháy 3x120+1x95  m     3,864,539  cadisun
Tên cáp: Cáp chậm cháy cadisun                 
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)             
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF                   
Điện áp 0.6/1kv                     
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):