Website phân phối online chính thức dây điện cadisun theo mô hình B2B của nhà máy sản xuất Cadisun (http://www.cadisun.com.vn/).
Cung cấp đầy đủ kịp thời thông tin về xuất xứ, giá cả, chính sách đại lý, địa điểm mua hàng chính hãng cadisun.
Thông tin đầy đủ, hữu ích cho: các nhà thầu xây lắp, chủ đầu tư dự án, đại lý kinh doanh dây cáp điện
Cung cấp đầy đủ kịp thời thông tin về xuất xứ, giá cả, chính sách đại lý, địa điểm mua hàng chính hãng cadisun.
Thông tin đầy đủ, hữu ích cho: các nhà thầu xây lắp, chủ đầu tư dự án, đại lý kinh doanh dây cáp điện
XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN DÂY ĐIỆN CADISUN
✅Chủng loại | Dây điện |
✅Nhãn hiệu | Cadisun |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
Dây cáp điện cadisun sản xuất đầy đủ các chủng loại cáp điện với tiêu chuẩn và chất lượng cao nhất như:
Dây điện dân dụng
Dây điện chống cháy
Cáp điện chống cháy
Cáp điện trung thế
Cáp điện hạ thế
Cáp điều khiển
Cáp cao su
Cáp nhôm
LIÊN HỆ PHÒNG BÁN HÀNG CADISUN
Phòng bán hàng cadisun: Call/Zalo: 0917286996
Hotline dây cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0962125389
Phòng hỗ trợ đại lý cadisun: Call/Zalo: 0898288986
Phòng hỗ trợ đại lý cadisun: Call/Zalo: 0898288986
Mua hàng trực tiếp tại nhà máy cadisun hoặc qua đaij lý cadisun khách hàng được cam kết:
- Hàng mới, chính hãng 100%
- Giá cả ưu đãi nhất
- Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
- Hàng mới, chính hãng 100%
- Giá cả ưu đãi nhất
- Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
Bảng giá dây điện
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | VCTF 1x0.5 | dây điện mềm 1x0.5 | m | cadisun | 2,156 |
2 | VCTF 1x0.75 | dây điện mềm 1x0.75 | m | cadisun | 3,092 |
2 | VCTF 1x1 | dây điện mềm 1x1 | m | cadisun | 3,830 |
4 | VCTF 1x1.5 | dây điện mềm 1x1.5 | m | cadisun | 5,467 |
5 | VCTF 1x2.5 | dây điện mềm 1x2.5 | m | cadisun | 8,888 |
6 | VCTF 1x4 | dây điện mềm 1x4 | m | cadisun | 14,106 |
7 | VCTF 1x6 | dây điện mềm 1x6 | m | cadisun | 21,581 |
7 | VCTF 1x10 | dây điện mềm 1x10 | m | cadisun | 38,174 |
Tên: Dây điện mềm 1 lõi
Kết cấu: Cu/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-3
Ký hiệu VCm - VC - VCSF
Xem chi tiết: thông số kỹ thuật dây điện cadisun
Xem chi tiết: bảng giá dây điện cadisun
Xem full bảng giá dây cáp điện cadisun
Xem chi tiết: thông số kỹ thuật dây điện cadisun
Xem chi tiết: bảng giá dây điện cadisun
Xem full bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây đơn cứng
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
1 | CV 1x1.5 | dây điện 1x1.5 | m | cadisun | 5,829 |
2 | CV 1x2.5 | dây điện 1x2.5 | m | cadisun | 9,384 |
3 | CV 1x4 | dây điện 1x4 | m | cadisun | 14,955 |
4 | CV 1x6 | dây điện 1x6 | m | cadisun | 21,729 |
5 | CV 1x10 | dây điện 1x10 | m | cadisun | 35,116 |
Tên: Dây đơn cứng cadisun
Kết cấu Cu/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 2(Class2)
Vỏ bọc điện áp 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-3 - AS/NZS 5000.1
Ký hiệu CV
Bảng giá dây điện mềm
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Dây điện hai lõi cadisun | |||||
1 | VCTF 2x0.75 | dây điện tròn mềm 2x0.75 | m | cadisun | 7,839 |
2 | VCTF 2x1 | dây điện tròn mềm 2x1 | m | cadisun | 9,537 |
4 | VCTF 2x1.5 | dây điện tròn mềm 2x1.5 | m | cadisun | 13,190 |
5 | VCTF 2x2.5 | dây điện tròn mềm 2x2.5 | m | cadisun | 21,146 |
6 | VCTF 2x4 | dây điện tròn mềm 2x4 | m | cadisun | 33,102 |
7 | VCTF 2x6 | dây điện tròn mềm 2x6 | m | cadisun | 49,323 |
Dây điện ba lõi cadisun | |||||
1 | VCTF 3x0.75 | dây điện mềm 3x0.75 | m | cadisun | 10,847 |
2 | VCTF 3x1 | dây điện mềm 3x1 | m | cadisun | 13,447 |
4 | VCTF 3x1.5 | dây điện mềm 3x1.5 | m | cadisun | 18,709 |
5 | VCTF 3x2.5 | dây điện mềm 3x2.5 | m | cadisun | 30,548 |
6 | VCTF 3x4 | dây điện mềm 3x4 | m | cadisun | 47,107 |
7 | VCTF 3x6 | dây điện mềm 3x6 | m | cadisun | 71,351 |
Dây điện bốn lõi cadisun | |||||
1 | VCTF 4x0.75 | dây điện mềm 4x0.75 | m | cadisun | 13,976 |
2 | VCTF 4x1 | dây điện mềm 4x1 | m | cadisun | 13,976 |
3 | VCTF 4x1.25 | dây điện mềm 4x1.25 | m | cadisun | 17,444 |
4 | VCTF 4x1.5 | dây điện mềm 4x1.5 | m | cadisun | 24,502 |
5 | VCTF 4x2.5 | dây điện mềm 4x2.5 | m | cadisun | 39,709 |
6 | VCTF 4x4 | dây điện mềm 4x4 | m | cadisun | 61,780 |
7 | VCTF 4x6 | dây điện mềm 4x6 | m | cadisun | 93,494 |
Dây điện 5 lõi cadisun | |||||
1 | VCTF 5x0.75 | dây điện mềm 5x0.75 | m | cadisun | 18,167 |
2 | VCTF 5x1 | dây điện mềm 5x1 | m | cadisun | 22,342 |
4 | VCTF 5x1.5 | dây điện mềm 5x1.5 | m | cadisun | 31,690 |
5 | VCTF 5x2.5 | dây điện mềm 5x2.5 | m | cadisun | 50,880 |
6 | VCTF 5x4 | dây điện mềm 5x4 | m | cadisun | 79,078 |
7 | VCTF 5x6 | dây điện mềm 5x6 | m | cadisun | 119,020 |
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTF
Bảng giá dây đôi mềm dẹt
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá | ||||
Dây đôi mềm dẹt cadisun | |||||||||
1 | VCTFK 2x0.75 | dây đôi mềm dẹt 2x0.75 | m | cadisun | 7,046 | ||||
2 | VCTFK 2x1 | dây đôi mềm dẹt 2x1 | m | cadisun | 8,680 | ||||
4 | VCTFK 2x1.5 | dây đôi mềm dẹt 2x1.5 | m | cadisun | 12,026 | ||||
5 | VCTFK 2x2.5 | dây đôi mềm dẹt 2x2.5 | m | cadisun | 19,432 | ||||
6 | VCTFK 2x4 | dây đôi mềm dẹt 2x4 | m | cadisun | 30,741 | ||||
7 | VCTFK 2x6 | dây đôi mềm dẹt 2x6 | m | cadisun | 46,237 |
Tên: Dây đôi mềm dẹt cadisun
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V
Tiêu chuẩn 6610-5 Ký hiệu VCTFK