logo1
 

 

 


DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN

Hotline: 0962125389

Sales Project: 0917286996

Support: 0898288986

 

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI CHỐNG NHIỄU

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)

Quy cách sản phẩm:         Cu/PVC/PVC

Điện áp sử dụng: 300/500V

DVV DVVSb CXV DSTA VCSF 24kV Mica ABC Xem thêm

TT

Tên sản phẩm

Kết cấu ruột dẫn

Đơn giá (đă bao gồm VAT)

Chiều dài đóng gói

 

 

Dây pha

Giá bán sỉ

Giá bán lẻ

 

 

 

Số sợi

ĐK

VNĐ/m

VNĐ/m

m

1

DVV 2x0.5

20

0.177

6,820

7,161

500

2

DVV 2x0.75

30

0.177

9,245

9,707

500

3

DVV 2x1.0

30

0.200

11,275

11,839

500

4

DVV 2x1.5

30

0.240

15,145

15,903

500

5

DVV 2x2.5

50

0.240

23,566

24,745

500

6

DVV 3x0.5

20

0.177

8,969

9,417

500

7

DVV 3x0.75

30

0.177

12,605

13,235

500

8

DVV 3x1.0

30

0.200

15,381

16,150

500

9

DVV 3x1.5

30

0.240

20,978

22,027

500

10

DVV 3x2.5

50

0.240

32,995

34,645

500

11

DVV 4x0.5

20

0.177

11,643

12,225

500

12

DVV 4x0.75

30

0.177

15,993

16,792

500

13

DVV 4x1.0

30

0.200

19,515

20,491

500

14

DVV 4x1.5

30

0.240

26,886

28,231

500

15

DVV 4x2.5

50

0.240

42,312

44,427

500

16

DVV 5x0.5

20

0.177

14,425

15,146

500

17

DVV 5x0.75

30

0.177

20,065

21,069

500

18

DVV 5x1.0

30

0.200

24,425

25,646

500

19

DVV 5x1.5

30

0.240

33,671

35,354

500

20

DVV 5x2.5

50

0.240

52,683

55,317

500

21

DVV 6x0.5

20

0.177

17,188

18,047

500

22

DVV 6x0.75

30

0.177

23,570

24,748

500

23

DVV 6x1.0

30

0.200

29,188

30,647

500

24

DVV 6x1.5

30

0.240

40,442

42,464

500

25

DVV 6x2.5

50

0.240

63,324

66,490

500

26

DVV 7x0.5

20

0.177

19,279

20,243

500

27

DVV 7x0.75

30

0.177

27,088

28,442

500

28

DVV 7x1.0

30

0.200

33,213

34,874

500

29

DVV 7x1.5

30

0.240

45,608

47,888

500

30

DVV 7x2.5

50

0.240

72,234

75,846

500

31

DVV 8x0.5

20

0.177

21,782

22,871

500

32

DVV 8x0.75

30

0.177

30,399

31,919

500

33

DVV 8x1.0

30

0.200

37,128

38,985

500

34

DVV 8x1.5

30

0.240

51,208

53,769

500

35

DVV 8x2.5

50

0.240

81,464

85,537

500

36

DVV 9x0.5

20

0.177

27,195

28,555

500

37

DVV 9x0.75

30

0.177

35,769

37,558

500

38

DVV 9x1.0

30

0.200

43,140

45,297

500

39

DVV 9x1.5

30

0.240

58,932

61,879

500

40

DVV 9x2.5

50

0.240

92,798

97,438

500

41

DVV 10x0.5

20

0.177

29,762

31,250

200

42

DVV 10x0.75

30

0.177

39,409

41,380

200

43

DVV 10x1.0

30

0.200

47,581

49,960

200

44

DVV 10x1.5

30

0.240

65,291

68,555

200

45

DVV 10x2.5

50

0.240

103,151

108,308

200

46

DVV 12x0.5

20

0.177

34,276

35,990

200

47

DVV 12x0.75

30

0.177

45,709

47,995

200

48

DVV 12x1.0

30

0.200

56,055

58,858

200

49

DVV 12x1.5

30

0.240

76,464

80,287

200

50

DVV 12x2.5

50

0.240

121,529

127,606

200

51

DVV 14x0.5

20

0.177

38,341

40,258

200

52

DVV 14x0.75

30

0.177

52,987

55,636

200

53

DVV 14x1.0

30

0.200

64,142

67,349

200

54

DVV 14x1.5

30

0.240

88,572

93,001

200

55

DVV 14x2.5

50

0.240

141,122

148,178

200

56

DVV 16x0.5

20

0.177

42,757

44,894

200

57

DVV 16x0.75

30

0.177

59,044

61,996

200

58

DVV 16x1.0

30

0.200

72,088

75,692

200

59

DVV 16x1.5

30

0.240

99,592

104,572

200

60

DVV 16x2.5

50

0.240

159,311

167,277

200

61

DVV 18x0.5

20

0.177

47,567

49,946

200

62

DVV 18x0.75

30

0.177

65,901

69,196

200

63

DVV 18x1.0

30

0.200

80,226

84,238

200

64

DVV 18x1.5

30

0.240

111,382

116,951

200

65

DVV 18x2.5

50

0.240

179,048

188,000

200

66

DVV 19x0.5

20

0.177

49,618

52,099

200

67

DVV 19x0.75

30

0.177

68,846

72,289

200

68

DVV 19x1.0

30

0.200

84,343

88,560

200

69

DVV 19x1.5

30

0.240

117,275

123,139

200

70

DVV 19x2.5

50

0.240

188,256

197,669

200

71

DVV 20x0.5

20

0.177

52,524

55,150

200

72

DVV 20x0.75

30

0.177

72,545

76,172

200

73

DVV 20x1.0

30

0.200

89,315

93,781

200

74

DVV 20x1.5

30

0.240

124,130

130,337

200

75

DVV 20x2.5

50

0.240

199,450

209,422

200

76

DVV 22x0.5

20

0.177

57,254

60,116

200

77

DVV 22x0.75

30

0.177

79,703

83,688

200

78

DVV 22x1.0

30

0.200

97,739

102,626

200

79

DVV 22x1.5

30

0.240

136,649

143,481

200

80

DVV 22x2.5

50

0.240

220,366

231,384

200

81

DVV 24x0.5

20

0.177

62,432

65,553

200

82

DVV 24x0.75

30

0.177

87,019

91,370

200

83

DVV 24x1.0

30

0.200

106,788

112,128

200

84

DVV 24x1.5

30

0.240

148,964

156,412

200

85

DVV 24x2.5

50

0.240

239,280

251,244

200

86

DVV 26x0.5

20

0.177

66,539

69,866

200

87

DVV 26x0.75

30

0.177

93,054

97,707

200

88

DVV 26x1.0

30

0.200

114,803

120,543

200

89

DVV 26x1.5

30

0.240

160,197

168,206

200

90

DVV 26x2.5

50

0.240

257,050

269,903

200

91

DVV 28x0.5

20

0.177

71,432

75,004

200

92

DVV 28x0.75

30

0.177

100,059

105,061

200

93

DVV 28x1.0

30

0.200

123,557

129,735

200

94

DVV 28x1.5

30

0.240

172,674

181,307

200

95

DVV 28x2.5

50

0.240

277,895

291,790

200

96

DVV 30x0.5

20

0.177

75,905

79,700

200

97

DVV 30x0.75

30

0.177

106,497

111,822

200

98

DVV 30x1.0

30

0.200

131,731

138,318

200

99

DVV 30x1.5

30

0.240

183,940

193,137

200

100

DVV 30x2.5

50

0.240

296,280

311,094

200


Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện 10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

CADI - SUN® cam kết:

- Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001

 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường

 - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng

 - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng

 - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn

CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023

TỔNG GIÁM ĐỐC

 

 

Phạm Lương Hoà

Cáp cáp điều khiển không lưới chống nhiễu cadisun, vỏ bọc PVC. Xem thêm cáp điều khiển cadisun