logo1
 

 

 


DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN

Hotline: 0962125389

Sales Project: 0917286996

Support: 0898288986

 

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®

CÁP NHÔM TRẦN LƠI THÉP CADISUN

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5064:1994/SĐ1:1995

Quy cách sản phẩm:         Al/Fe

A AS AV1x AXV1x AXV4x ABC2x ABC3x ABC4x ASV1x Mica CXV DSTA VCSF 24kV DVV Xem thêm

TT

Tên sản phẩm

Kết cấu ruột dẫn

Trọng lượng

Đơn giá (đă bao gồm VAT)

Chiều dài đóng gói

 

 

Phần thép

Phần nhôm

kg/m

Gi¸ b¸n sØ

Giá bán lẻ

 

 

 

Số sợi

ĐK

Số sợi

ĐK

 

VNĐ/m

VNĐ/m

m

1

As 10/1.8

1

1.50

6

1.50

0.04283

113,669

119,352

14,000

2

As 16/2.7

1

1.85

6

1.85

0.06515

110,187

115,697

9,400

3

As 25/4.2

1

2.30

6

2.30

0.10069

107,923

113,319

6,100

4

As 35/6.2

1

2.80

6

2.80

0.14922

103,701

108,886

4,100

5

As 50/8.0

1

3.20

6

3.20

0.19490

103,057

108,210

3,100

6

As 70/11

1

3.80

6

3.80

0.27484

102,681

107,815

2,300

7

As 70/72

19

2.20

18

2.20

0.75557

78,339

82,256

2,200

8

As 95/16

1

4.50

6

4.50

0.38542

102,589

107,718

1,600

9

As 95/141

37

2.20

24

2.20

1.35647

77,135

80,991

1,100

10

As 120/19

7

1.85

26

2.40

0.47159

104,905

110,150

3,100

11

As 120/27

7

2.20

30

2.20

0.52274

98,612

103,542

3,300

12

As 150/19

7

1.85

24

2.80

0.55474

107,980

113,379

3,100

13

As 150/24

7

2.10

26

2.70

0.60024

103,835

109,026

3,500

14

As 150/34

7

2.50

30

2.50

0.67502

98,933

103,879

2,500

15

As 185/24

7

2.10

24

3.15

0.70547

106,482

111,807

3,500

16

As 185/29

7

2.30

26

2.98

0.72765

104,100

109,306

2,000

17

As 185/43

7

2.80

30

2.80

0.84675

100,473

105,497

2,000

18

As 185/128

37

2.10

54

2.10

1.52328

81,660

85,743

1,200

19

As 240/32

7

2.40

24

3.60

0.92143

106,268

111,581

1,800

20

As 240/39

7

2.65

26

3.40

0.95309

103,347

108,514

1,500

21

As 240/56

7

3.20

30

3.20

1.10595

99,942

104,939

1,500

22

As 300/39

7

2.65

24

4.00

1.13376

106,356

111,674

1,500

23

As 300/48

7

2.95

26

3.80

1.18753

108,329

113,746

1,200

24

As 300/66

19

2.10

30

3.50

1.31274

98,988

103,938

1,200

25

As 300/67

7

3.50

30

3.50

1.32304

99,415

104,386

1,300

26

As 300/204

37

2.65

54

2.65

2.42567

82,444

86,567

700

27

As 330/30

7

2.30

48

2.98

1.15222

114,822

120,563

1,500

28

As 330/43

7

2.80

54

2.80

1.25570

109,746

115,234

1,000

29

As 400/18

7

1.85

42

3.40

1.20036

119,335

125,302

1,500

30

As 400/51

7

3.05

54

3.05

1.48994

107,580

112,959

1,700

31

As 400/64

7

3.40

26

4.37

1.57270

104,960

110,208

1,400

32

As 400/93

19

2.50

30

4.15

1.85145

99,407

104,377

1,700

Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện 10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

CADI - SUN® cam kết:

- Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001

 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường

 - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng

 - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng

 - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn

CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023

TỔNG GIÁM ĐỐC

 

 

Phạm Lương Hoà

Bảng giá cáp nhôm trần lơi thép cadisun