dây cáp điện cadisun
Hotline: 0917 286 996
kdcapdien@gmail.com
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN CADISUN

Cáp nhôm Cadisun

Nhà máy sản xuất cáp nhôm cadisun, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn IEC, TCVN. Hệ thống phân phối khắp cả nước. Hàng hoá sẵn tải, đầy đủ test chứng nhận

Mục Lục
  1. Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy cadisun
  2. LIÊN HỆ PHÒNG BÁN HÀNG CADISUN
  3. Cáp nhôm trần lõi thép
  4. Cáp nhôm AV - Al/PVC
  5. Cáp nhôm bọc XLPE
Cáp nhôm Cadisun
Giá: 0
Nhà phân phối G7 Vina
Dây điện cadisun Cáp điện cadisun Cáp trung thế cadisun Cáp chống cháy cadisun Cáp điều khiển Cadisun Cáp nhôm vặn xoắn Cadisun Cáp cao su Cadisun

Xuất xứ tiêu chuẩn cáp chống cháy cadisun

Chủng loại Cáp Nhôm
Nhãn hiệu Cadisun
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp cáp điện cadisun do CTCP Dây cáp điện thượng đình sản xuất. Các sản phẩm dây cáp điện cadisun được nhiều công trình dự án lớn sử dụng
Dây cáp điện cadisun sản xuất đầy đủ các chủng loại cáp điện với tiêu chuẩn và chất lượng cao nhất như: 
Dây điện dân dụng
Cáp điện chống cháy 
Cáp điện trung thế, cáp hạ thế
Cáp điều khiển
Cáp nhôm

LIÊN HỆ PHÒNG BÁN HÀNG CADISUN

Phòng bán hàng cadisun: Call/Zalo: 0917286996 
Hotline dây cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0962125389   
Phòng hỗ trợ đại lý cadisun: Call/Zalo: 0898288986 
Mua hàng trực tiếp tại nhà máy cadisun hoặc qua đại lý cadisun khách hàng được cam kết:
- Hàng mới, chính hãng 100%
- Giá cả ưu đãi nhất
- Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
Xem full bảng giá cáp nhôm cadisun   
Xem full bảng giá dây cáp điện cadisun                          
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 

Cáp nhôm trần lõi thép

STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
1 AS 50/8 Cáp nhôm trần lõi thép 50/8 m      16,600
2 AS 70/11 Cáp nhôm trần lõi thép 70/11 m      23,210
3 AS 95/16 Cáp nhôm trần lõi thép 95/16 m      32,160
4 AS 120/19 Cáp nhôm trần lõi thép 120/19 m      42,410
5 AS 120/27 Cáp nhôm trần lõi thép 120/27 m      42,380
6 AS 150/19 Cáp nhôm trần lõi thép 150/19 m      49,860
7 AS 150/24 Cáp nhôm trần lõi thép 150/24 m      50,800
8 AS 185/24 Cáp nhôm trần lõi thép 185/24 m      61,230
9 AS 185/29 Cáp nhôm trần lõi thép 185/29 m      61,510
10 AS 240/32 Cáp nhôm trần lõi thép 240/32 m      80,070
11 AS 240/39 Cáp nhôm trần lõi thép 240/39 m      80,470
12 AS 300/39 Cáp nhôm trần lõi thép 300/39 m   100,890
Tên: Cáp nhôm trần lõi thép
Ký hiệu: AS hoặc ACSR, TCVN 5064
Kết cấu Fe/Al

Cáp nhôm AV - Al/PVC

STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
1 AV 16 Cáp nhôm AV 16 m        7,573
2 AV 25 Cáp nhôm AV 25 m      11,217
3 AV 35 Cáp nhôm AV 35 m      14,831
4 AV 50 Cáp nhôm AV 50 m      20,273
5 AV 70 Cáp nhôm AV 70 m      28,400
6 AV 95 Cáp nhôm AV 95 m      38,810
7 AV 120 Cáp nhôm AV 120 m      47,975
8 AV 150 Cáp nhôm AV 150 m      59,247
9 AV 185 Cáp nhôm AV 185 m      73,678
10 AV 240 Cáp nhôm AV 240 m      94,771
11 AV 300 Cáp nhôm AV 300 m   117,444
Tên: Cáp nhôm bọc PVC
Ký hiệu: AV, AS/NZS 5000..1
Điện áp 0.6/1kV
Cáp nhôm vặn xoắn
STT   Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi
3 ABC 2x16 cáp nhôm vặn xoắn 2x16 m      16,685
4 ABC 2x25 cáp nhôm vặn xoắn 2x25 m      23,168
5 ABC 2x35 cáp nhôm vặn xoắn 2x35 m      30,034
6 ABC 2x50 cáp nhôm vặn xoắn 2x50 m      40,949
7 ABC 2x70 cáp nhôm vặn xoắn 2x70 m      56,701
8 ABC 2x95 cáp nhôm vặn xoắn 2x95 m      77,152
9 ABC 2x120 cáp nhôm vặn xoắn 2x120 m      94,927
10 ABC 2x150 cáp nhôm vặn xoắn 2x150 m   115,929
11 ABC 2x185 cáp nhôm vặn xoắn 2x185 m   144,489
12 ABC 2x240 cáp nhôm vặn xoắn 2x240 m   183,458
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi
1 ABC 3x16 cáp nhôm vặn xoắn 3x16 m      24,406
2 ABC 3x25 cáp nhôm vặn xoắn 3x25 m      34,304
3 ABC 3x35 cáp nhôm vặn xoắn 3x35 m      44,130
4 ABC 3x50 cáp nhôm vặn xoắn 3x50 m      60,237
5 ABC 3x70 cáp nhôm vặn xoắn 3x70 m      83,664
6 ABC 3x95 cáp nhôm vặn xoắn 3x95 m   113,980
7 ABC 3x120 cáp nhôm vặn xoắn 3x120 m   141,849
8 ABC 3x150 cáp nhôm vặn xoắn 3x150 m   173,291
9 ABC 3x185 cáp nhôm vặn xoắn 3x185 m   213,674
10 ABC 3x240 cáp nhôm vặn xoắn 3x240 m   275,404
Cáp vặn xoắn 4 lõi
1 ABC 4x16 cáp nhôm vặn xoắn 4x16 m      31,968
2 ABC 4x25 cáp nhôm vặn xoắn 4x25 m      45,242
3 ABC 4x35 cáp nhôm vặn xoắn 4x35 m      58,921
4 ABC 4x50 cáp nhôm vặn xoắn 4x50 m      80,256
5 ABC 4x70 cáp nhôm vặn xoắn 4x70 m   111,539
6 ABC 4x95 cáp nhôm vặn xoắn 4x95 m   152,020
7 ABC 4x120 cáp nhôm vặn xoắn 4x120 m   188,103
8 ABC 4x150 cáp nhôm vặn xoắn 4x150 m   229,849
9 ABC 4x185 cáp nhôm vặn xoắn 4x185  m   284,640
10 ABC 4x240 cáp nhôm vặn xoắn 4x240  m   365,650
Tên cáp: Cáp nhôm vặn xoắn
Kết cấu: Al/XLPE
Ký hiệu: ABC
Điện áp 0.6/1kV

Cáp nhôm bọc XLPE

STT Tên sản phẩm ĐVT  Đơn giá
Cáp nhôm cách điện XLPE 1 lõi
1 AXV 1x10 Al/XLPE/PVC 1x10 m        7,688
2 AXV 1x16 Al/XLPE/PVC 1x16 m        9,853
3 AXV 1x25 Al/XLPE/PVC 1x25 m      14,171
4 AXV 1x35 Al/XLPE/PVC 1x35 m      17,877
5 AXV 1x50 Al/XLPE/PVC 1x50 m      23,308
6 AXV 1x70 Al/XLPE/PVC 1x70 m      31,825
7 AXV 1x95 Al/XLPE/PVC 1x95 m      42,279
8 AXV 1x120 Al/XLPE/PVC 1x120 m      52,527
9 AXV 1x150 Al/XLPE/PVC 1x150 m      64,912
10 AXV 1x185 Al/XLPE/PVC 1x185 m      79,513
11 AXV 1x240 Al/XLPE/PVC 1x240 m   102,049
12 AXV 1x300 Al/XLPE/PVC 1x300 m   124,838
Cáp nhôm cách điện XLPE 4 lõi
1 AXV 4x10 Al/XLPE/PVC 4x10        28,976
2 AXV 4x16 Al/XLPE/PVC 4x16 m      39,308
3 AXV 4x25 Al/XLPE/PVC 4x25 m      55,793
4 AXV 4x35 Al/XLPE/PVC 4x35 m      71,028
5 AXV 4x50 Al/XLPE/PVC 4x50 m      93,734
6 AXV 4x70 Al/XLPE/PVC 4x70 m   131,532
7 AXV 4x95 Al/XLPE/PVC 4x95 m   174,385
8 AXV 4x120 Al/XLPE/PVC 4x120 m   216,085
9 AXV 4x150 Al/XLPE/PVC 4x150 m   266,124
10 AXV 4x185 Al/XLPE/PVC 4x185 m   327,536
11 AXV 4x240 Al/XLPE/PVC 4x240 m   417,251
12 AXV 4x300 Al/XLPE/PVC 4x300 m   515,663
Tên cáp: Cáp nhôm bọc các điện XLPE
Kết cấu: Al/XLPE/PVC
Ký hiệu: AXV
Điện áp 0.6/1kV

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):